Có 4 kết quả:

优惠 yōu huì ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ優惠 yōu huì ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ幽会 yōu huì ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ幽會 yōu huì ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ

1/4

Từ điển phổ thông

ưu đãi, ưu tiên, yêu thích hơn

Từ điển Trung-Anh

(1) preferential
(2) favorable
(3) deal
(4) offer
(5) discount

Từ điển phổ thông

ưu đãi, ưu tiên, yêu thích hơn

Từ điển Trung-Anh

(1) preferential
(2) favorable
(3) deal
(4) offer
(5) discount

Từ điển Trung-Anh

(1) lovers' rendezvous
(2) tryst

Từ điển Trung-Anh

(1) lovers' rendezvous
(2) tryst